Carbon, hợp kim, thép không gỉ
theo yêu cầu
theo yêu cầu
Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
Hình ảnh chi tiết
Tiêu chuẩn
ỐNG THÉP MẠNH MẼ LẠNH | |||
Tiêu chuẩn | Loại thép | Phạm vi kích thước | |
DIN | 2391 | ST35/45/52 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
1629 | ST37/44/52 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
1630 | ST37.4/44.4/52.4 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
2445 | ST35/ST52/ST37.4//52.4 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
73000 | ST 35/45/52/ 37.4/44.4/52.4 | OD3 - 30 mm × ID 1 - 12,5 mm | |
GB/T | 8162 | 10/20/16Mn/35/45/30CrMo/42CrMo/vv | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
8163 | 10/20/16Mn/35/45/30CrMo/42CrMo/vv | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
3639 | 10/20/16Mn/35/45/30CrMo/42CrMo/vv | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
3093 | 10/20/16Mn/35/45/30CrMo/42CrMo/vv | OD3 - 30 mm × ID 1 - 12,5 mm | |
VN | 10305-1 | E215/235/255/355 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
10305-4 | E215/235/255/355 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
ASTM | A822-A450 | A822 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
A179-A450 | A179 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
A519 | 1010/1015/1025/1030/1045/4130/4140/vv | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
SAE | J524 | Thép carbon thấp | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
J529 | Thép carbon thấp | OD3 - 30 mm × ID 1 - 12,5 mm | |
JIS | G3445 | STKM11A/12A/12B/12C/13A/13B/13C/S45C/v.v. | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
G3455 | STS35/38/42/49 | OD3 - 30 mm × ID 1 - 12,5 mm | |
ISO | 8535 | ST 35/45/52/ 37.4/44.4/52.4 | OD3 - 30 mm × ID 1 - 12,5 mm |
NF | A49-310 | TU37b/TU52b | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
BS | 3602 | CFS 360 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
6323(-4) | CFS2/CFS3/CFS4/CFS5 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
ASTM | A269 | 304.304L, 316, 316L | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
VN | 10216-5 | 1.4401, 1.4404 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
Ống thép xi lanh, thường được gọi là ống xi lanh hoặc ống xi lanh thủy lực, được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và chủ yếu được sử dụng để chế tạo xi lanh thủy lực và xi lanh khí nén.Ngược lại, những xi lanh này đóng vai trò là thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng trên các lĩnh vực khác nhau.Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ống thép trụ:
1. Công nghiệp ô tô:
Xi lanh thủy lực trong xe điều khiển nhiều chức năng khác nhau, bao gồm trợ lực lái, hệ thống phanh và cơ cấu mui trần.Ống thép xi lanh là không thể thiếu đối với các hệ thống thủy lực này.
2. Máy móc xây dựng:
Các thiết bị xây dựng hạng nặng như máy xúc, máy ủi và cần cẩu đều sử dụng xi lanh thủy lực cho các nhiệm vụ như đào, nâng và di chuyển vật liệu nặng.
3. Máy móc sản xuất:
Xi lanh thủy lực được sử dụng trong sản xuất thiết bị cho các hoạt động như ép, uốn và xử lý vật liệu.Những xi lanh này rất quan trọng để duy trì độ chính xác và độ tin cậy.
4. Máy móc nông nghiệp:
Máy kéo, máy cày và máy gặt sử dụng xi lanh thủy lực cho các chức năng như nâng và nghiêng.Ống thép xi lanh là công cụ trong các hệ thống thủy lực này.
5. Công nghiệp hàng không vũ trụ:
Máy bay và tàu vũ trụ sử dụng xi lanh thủy lực và khí nén cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm vận hành thiết bị hạ cánh, cánh tà và hệ thống xử lý hàng hóa.
6. Công nghiệp hàng hải:
Tàu thuyền sử dụng xi lanh thủy lực cho các chức năng như hệ thống lái, xử lý neo và bốc dỡ hàng hóa.
7. Tự động hóa công nghiệp:
Cánh tay robot và hệ thống tự động hóa dựa vào xi lanh thủy lực và khí nén để chuyển động chính xác và có kiểm soát.
8. Xử lý vật liệu:
Hệ thống băng tải, xe nâng sử dụng xi lanh thủy lực để nâng hạ, vận chuyển hàng hóa trong kho bãi, cơ sở sản xuất.
9. Nông nghiệp:
Xi lanh thủy lực được sử dụng trong các thiết bị nông nghiệp như hệ thống tưới tiêu, máy cày và máy gặt để nâng cao hiệu quả và năng suất.
10. Công nghiệp dầu khí:
Trong lĩnh vực dầu khí, xi lanh thủy lực được sử dụng trong hệ thống điều khiển đầu giếng và thiết bị ngoài khơi cho các chức năng như vận hành van và vận hành khoan.
11. Khai thác:
Thiết bị khai thác mỏ, bao gồm giàn khoan, máy nghiền và băng tải, sử dụng xi lanh thủy lực cho các nhiệm vụ khác nhau liên quan đến khai thác và chế biến khoáng sản.
12. Xây dựng dân dụng:
Xi lanh thủy lực được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật dân dụng như xây dựng cầu, vận hành đập và đóng cọc.
13. Thiết bị y tế:
Xi lanh thủy lực và khí nén được sử dụng trong các thiết bị và thiết bị y tế, bao gồm thang máy bệnh nhân, giường bệnh và máy chẩn đoán.
14. Kiểm soát môi trường:
Xi lanh thủy lực đóng một vai trò trong hệ thống quản lý chất thải để nén và vận chuyển rác thải.
15. Sản xuất năng lượng:
Xi lanh thủy lực được sử dụng trong các cơ sở phát điện, bao gồm đập thủy điện, cho các nhiệm vụ như vận hành cổng.
Ống thép xi lanh là thành phần linh hoạt và đáng tin cậy trong hệ thống thủy lực và khí nén trong nhiều ngành công nghiệp, cho phép kiểm soát chính xác chuyển động, lực và áp suất.Độ bền và độ tin cậy của chúng góp phần nâng cao hiệu suất và hiệu suất của thiết bị và máy móc trong các ứng dụng khác nhau này.
Bề mặt chính xác cần thiết khác
Hình ảnh chi tiết
Tiêu chuẩn
ỐNG THÉP MẠNH MẼ LẠNH | |||
Tiêu chuẩn | Loại thép | Phạm vi kích thước | |
DIN | 2391 | ST35/45/52 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
1629 | ST37/44/52 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
1630 | ST37.4/44.4/52.4 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
2445 | ST35/ST52/ST37.4//52.4 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
73000 | ST 35/45/52/ 37.4/44.4/52.4 | OD3 - 30 mm × ID 1 - 12,5 mm | |
GB/T | 8162 | 10/20/16Mn/35/45/30CrMo/42CrMo/vv | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
8163 | 10/20/16Mn/35/45/30CrMo/42CrMo/vv | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
3639 | 10/20/16Mn/35/45/30CrMo/42CrMo/vv | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
3093 | 10/20/16Mn/35/45/30CrMo/42CrMo/vv | OD3 - 30 mm × ID 1 - 12,5 mm | |
VN | 10305-1 | E215/235/255/355 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
10305-4 | E215/235/255/355 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
ASTM | A822-A450 | A822 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
A179-A450 | A179 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
A519 | 1010/1015/1025/1030/1045/4130/4140/vv | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
SAE | J524 | Thép carbon thấp | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
J529 | Thép carbon thấp | OD3 - 30 mm × ID 1 - 12,5 mm | |
JIS | G3445 | STKM11A/12A/12B/12C/13A/13B/13C/S45C/v.v. | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
G3455 | STS35/38/42/49 | OD3 - 30 mm × ID 1 - 12,5 mm | |
ISO | 8535 | ST 35/45/52/ 37.4/44.4/52.4 | OD3 - 30 mm × ID 1 - 12,5 mm |
NF | A49-310 | TU37b/TU52b | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
BS | 3602 | CFS 360 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
6323(-4) | CFS2/CFS3/CFS4/CFS5 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm | |
ASTM | A269 | 304.304L, 316, 316L | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
VN | 10216-5 | 1.4401, 1.4404 | OD2 - 60mm × WT0.3 -10mm |
Ống thép xi lanh, thường được gọi là ống xi lanh hoặc ống xi lanh thủy lực, được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và chủ yếu được sử dụng để chế tạo xi lanh thủy lực và xi lanh khí nén.Ngược lại, những xi lanh này đóng vai trò là thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng trên các lĩnh vực khác nhau.Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ống thép trụ:
1. Công nghiệp ô tô:
Xi lanh thủy lực trong xe điều khiển nhiều chức năng khác nhau, bao gồm trợ lực lái, hệ thống phanh và cơ cấu mui trần.Ống thép xi lanh là không thể thiếu đối với các hệ thống thủy lực này.
2. Máy móc xây dựng:
Các thiết bị xây dựng hạng nặng như máy xúc, máy ủi và cần cẩu đều sử dụng xi lanh thủy lực cho các nhiệm vụ như đào, nâng và di chuyển vật liệu nặng.
3. Máy móc sản xuất:
Xi lanh thủy lực được sử dụng trong sản xuất thiết bị cho các hoạt động như ép, uốn và xử lý vật liệu.Những xi lanh này rất quan trọng để duy trì độ chính xác và độ tin cậy.
4. Máy móc nông nghiệp:
Máy kéo, máy cày và máy gặt sử dụng xi lanh thủy lực cho các chức năng như nâng và nghiêng.Ống thép xi lanh là công cụ trong các hệ thống thủy lực này.
5. Công nghiệp hàng không vũ trụ:
Máy bay và tàu vũ trụ sử dụng xi lanh thủy lực và khí nén cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm vận hành thiết bị hạ cánh, cánh tà và hệ thống xử lý hàng hóa.
6. Công nghiệp hàng hải:
Tàu thuyền sử dụng xi lanh thủy lực cho các chức năng như hệ thống lái, xử lý neo và bốc dỡ hàng hóa.
7. Tự động hóa công nghiệp:
Cánh tay robot và hệ thống tự động hóa dựa vào xi lanh thủy lực và khí nén để chuyển động chính xác và có kiểm soát.
8. Xử lý vật liệu:
Hệ thống băng tải, xe nâng sử dụng xi lanh thủy lực để nâng hạ, vận chuyển hàng hóa trong kho bãi, cơ sở sản xuất.
9. Nông nghiệp:
Xi lanh thủy lực được sử dụng trong các thiết bị nông nghiệp như hệ thống tưới tiêu, máy cày và máy gặt để nâng cao hiệu quả và năng suất.
10. Công nghiệp dầu khí:
Trong lĩnh vực dầu khí, xi lanh thủy lực được sử dụng trong hệ thống điều khiển đầu giếng và thiết bị ngoài khơi cho các chức năng như vận hành van và vận hành khoan.
11. Khai thác:
Thiết bị khai thác mỏ, bao gồm giàn khoan, máy nghiền và băng tải, sử dụng xi lanh thủy lực cho các nhiệm vụ khác nhau liên quan đến khai thác và chế biến khoáng sản.
12. Xây dựng dân dụng:
Xi lanh thủy lực được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật dân dụng như xây dựng cầu, vận hành đập và đóng cọc.
13. Thiết bị y tế:
Xi lanh thủy lực và khí nén được sử dụng trong các thiết bị và thiết bị y tế, bao gồm thang máy bệnh nhân, giường bệnh và máy chẩn đoán.
14. Kiểm soát môi trường:
Xi lanh thủy lực đóng một vai trò trong hệ thống quản lý chất thải để nén và vận chuyển rác thải.
15. Sản xuất năng lượng:
Xi lanh thủy lực được sử dụng trong các cơ sở phát điện, bao gồm đập thủy điện, cho các nhiệm vụ như vận hành cổng.
Ống thép xi lanh là thành phần linh hoạt và đáng tin cậy trong hệ thống thủy lực và khí nén trong nhiều ngành công nghiệp, cho phép kiểm soát chính xác chuyển động, lực và áp suất.Độ bền và độ tin cậy của chúng góp phần nâng cao hiệu suất và hiệu suất của thiết bị và máy móc trong các ứng dụng khác nhau này.
Bề mặt chính xác cần thiết khác