Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
Các ống dẫn khí nén thủy lực E235, E255 và E355 được sản xuất theo tiêu chuẩn EN10305-1 là những bộ phận không thể thiếu cho hệ thống thủy lực và khí nén.Những ống này trải qua quy trình sản xuất tỉ mỉ và các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo các đặc tính cơ học và độ bền vượt trội, đáp ứng các yêu cầu đa dạng của ứng dụng công nghiệp.
Tùy chọn vật liệu đa dạng: Có sẵn các loại E235, E255 và E355, mang lại sự linh hoạt để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Sản xuất chính xác: Được sản xuất với độ chính xác bằng cách sử dụng kỹ thuật sản xuất tiên tiến để đảm bảo độ chính xác và nhất quán về kích thước.
Tính chất cơ học đặc biệt: Được thiết kế để thể hiện độ bền cơ học đặc biệt, độ dẻo dai và khả năng chống biến dạng, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong các điều kiện vận hành khác nhau.
Chống ăn mòn: Được thiết kế để chống ăn mòn và mài mòn, nâng cao tuổi thọ và độ bền trong môi trường đầy thách thức.
Xây dựng liền mạch: Cấu trúc ống liền mạch giảm thiểu nguy cơ rò rỉ và tăng cường tính toàn vẹn của hệ thống tổng thể, đảm bảo truyền chất lỏng hiệu quả.
Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt: Trải qua các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ngành và chất lượng sản phẩm nhất quán.
Nhiều kích cỡ: Có sẵn với nhiều đường kính và độ dày thành khác nhau để đáp ứng nhu cầu ứng dụng đa dạng, mang lại tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
Tính linh hoạt của ứng dụng: Thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm ô tô, máy móc, xây dựng, v.v., nơi sử dụng hệ thống thủy lực và khí nén.
Bảng sau đây tóm tắt các thông số kỹ thuật cho Ống dẫn khí nén thủy lực EN10305-1 E235, E255 và E355:
Tài sản | E235 | E255 | E355 |
---|---|---|---|
Thành phần hóa học (%) | Cacbon (C): .10,17r> Manganese (Mn): ≤1.20 Mangan (Mn): .201,20r> Phosphorus (P): ≤0.035 Phốt pho (P): .035r> Sulfur (S): ≤0.035 Lưu huỳnh (S): .035 | Cacbon (C): .210,21r> Manganese (Mn): ≤1.60 Mangan (Mn): ≤1,60r> Phosphorus (P): ≤0.025 Phốt pho (P): .025r> Sulfur (S): ≤0.025 Lưu huỳnh (S): .025 | Cacbon (C): .220,22r> Manganese (Mn): ≤1.60 Mangan (Mn): ≤1,60r> Phosphorus (P): ≤0.025 Phốt pho (P): .025r> Sulfur (S): ≤0.025 Lưu huỳnh (S): .025 |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo (MPa): ≥490r> Yield Strength (MPa): ≥355 Sức mạnh năng suất (MPa): ≥355r> Elongation (%): ≥25 Độ giãn dài (%): ≥25 | Độ bền kéo (MPa): ≥570r> Yield Strength (MPa): ≥470 Sức mạnh năng suất (MPa): ≥470r> Elongation (%): ≥20 Độ giãn dài (%): ≥20 | Độ bền kéo (MPa): ≥640r> Yield Strength (MPa): ≥540 Sức mạnh năng suất (MPa): ≥540r> Elongation (%): ≥14 Độ giãn dài (%): ≥14 |
Dung sai kích thước (mm) | OD: ± 0,08r> WT: ±0.15 Trọng lượng: ±0,15 | OD: ± 0,08r> WT: ±0.15 Trọng lượng: ±0,15 | OD: ± 0,08r> WT: ±0.15 Trọng lượng: ±0,15 |
Những ống này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực để truyền chất lỏng thủy lực dưới áp suất cao.Chúng được sử dụng trong xi lanh thủy lực, máy bơm thủy lực và hệ thống điều khiển thủy lực, đảm bảo truyền tải và điều khiển điện hiệu quả trong các máy móc như:
Máy ép thủy lực
Máy xúc
Xe nâng
Máy móc nông nghiệp
Trong các hệ thống khí nén, các ống này đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền khí nén hoặc khí để cung cấp năng lượng cho các bộ phận khí nén khác nhau.Chúng được ứng dụng trong các xi lanh khí nén, van khí nén, hệ thống điều khiển không khí, góp phần vào hoạt động của các thiết bị như:
Bộ truyền động khí nén
Máy nén khí
Dụng cụ khí nén
Robotics và hệ thống tự động hóa
Trong ngành công nghiệp ô tô, ống EN10305-1 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống phun nhiên liệu, hệ thống phanh và hệ thống lái.Chúng cung cấp hỗ trợ cấu trúc và khả năng truyền chất lỏng trong xe, đảm bảo an toàn, hiệu suất và độ tin cậy trên đường.
Ống EN10305-1 được sử dụng trong máy móc xây dựng cho các ứng dụng như máy xúc thủy lực, cần cẩu và máy bơm bê tông.Chúng tạo điều kiện thuận lợi cho sự chuyển động của chất lỏng thủy lực để cung cấp năng lượng và kiểm soát hoạt động của máy móc hạng nặng, cho phép các quy trình xây dựng hiệu quả tại chỗ.
Trong máy móc nông nghiệp, những ống này được sử dụng trong các hệ thống thủy lực cho các ứng dụng như máy kéo, máy gặt và hệ thống tưới tiêu.Chúng góp phần vận hành hiệu quả các thiết bị nông nghiệp, nâng cao năng suất và hiệu suất trong hoạt động nông nghiệp.
Ngoài các ngành công nghiệp đã đề cập, ống EN10305-1 còn được sử dụng rộng rãi trong các máy móc và thiết bị công nghiệp khác nhau, bao gồm:
Máy móc sản xuất
Thiết bị xử lý vật liệu
Máy móc khai thác mỏ
Thiết bị hàng hải và ngoài khơi
Các ống dẫn khí nén thủy lực EN10305-1 E235, E255 và E355 mang lại hiệu suất, độ tin cậy và tính linh hoạt chưa từng có cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng.Với chất lượng vật liệu vượt trội, kỹ thuật chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, những ống này đảm bảo truyền chất lỏng hiệu quả, tính toàn vẹn của hệ thống và độ bền lâu dài, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho hệ thống thủy lực và khí nén.
Các ống dẫn khí nén thủy lực E235, E255 và E355 được sản xuất theo tiêu chuẩn EN10305-1 là những bộ phận không thể thiếu cho hệ thống thủy lực và khí nén.Những ống này trải qua quy trình sản xuất tỉ mỉ và các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo các đặc tính cơ học và độ bền vượt trội, đáp ứng các yêu cầu đa dạng của ứng dụng công nghiệp.
Tùy chọn vật liệu đa dạng: Có sẵn các loại E235, E255 và E355, mang lại sự linh hoạt để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Sản xuất chính xác: Được sản xuất với độ chính xác bằng cách sử dụng kỹ thuật sản xuất tiên tiến để đảm bảo độ chính xác và nhất quán về kích thước.
Tính chất cơ học đặc biệt: Được thiết kế để thể hiện độ bền cơ học đặc biệt, độ dẻo dai và khả năng chống biến dạng, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong các điều kiện vận hành khác nhau.
Chống ăn mòn: Được thiết kế để chống ăn mòn và mài mòn, nâng cao tuổi thọ và độ bền trong môi trường đầy thách thức.
Xây dựng liền mạch: Cấu trúc ống liền mạch giảm thiểu nguy cơ rò rỉ và tăng cường tính toàn vẹn của hệ thống tổng thể, đảm bảo truyền chất lỏng hiệu quả.
Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt: Trải qua các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ngành và chất lượng sản phẩm nhất quán.
Nhiều kích cỡ: Có sẵn với nhiều đường kính và độ dày thành khác nhau để đáp ứng nhu cầu ứng dụng đa dạng, mang lại tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
Tính linh hoạt của ứng dụng: Thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm ô tô, máy móc, xây dựng, v.v., nơi sử dụng hệ thống thủy lực và khí nén.
Bảng sau đây tóm tắt các thông số kỹ thuật cho Ống dẫn khí nén thủy lực EN10305-1 E235, E255 và E355:
Tài sản | E235 | E255 | E355 |
---|---|---|---|
Thành phần hóa học (%) | Cacbon (C): .10,17r> Manganese (Mn): ≤1.20 Mangan (Mn): .201,20r> Phosphorus (P): ≤0.035 Phốt pho (P): .035r> Sulfur (S): ≤0.035 Lưu huỳnh (S): .035 | Cacbon (C): .210,21r> Manganese (Mn): ≤1.60 Mangan (Mn): ≤1,60r> Phosphorus (P): ≤0.025 Phốt pho (P): .025r> Sulfur (S): ≤0.025 Lưu huỳnh (S): .025 | Cacbon (C): .220,22r> Manganese (Mn): ≤1.60 Mangan (Mn): ≤1,60r> Phosphorus (P): ≤0.025 Phốt pho (P): .025r> Sulfur (S): ≤0.025 Lưu huỳnh (S): .025 |
Tính chất cơ học | Độ bền kéo (MPa): ≥490r> Yield Strength (MPa): ≥355 Sức mạnh năng suất (MPa): ≥355r> Elongation (%): ≥25 Độ giãn dài (%): ≥25 | Độ bền kéo (MPa): ≥570r> Yield Strength (MPa): ≥470 Sức mạnh năng suất (MPa): ≥470r> Elongation (%): ≥20 Độ giãn dài (%): ≥20 | Độ bền kéo (MPa): ≥640r> Yield Strength (MPa): ≥540 Sức mạnh năng suất (MPa): ≥540r> Elongation (%): ≥14 Độ giãn dài (%): ≥14 |
Dung sai kích thước (mm) | OD: ± 0,08r> WT: ±0.15 Trọng lượng: ±0,15 | OD: ± 0,08r> WT: ±0.15 Trọng lượng: ±0,15 | OD: ± 0,08r> WT: ±0.15 Trọng lượng: ±0,15 |
Những ống này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực để truyền chất lỏng thủy lực dưới áp suất cao.Chúng được sử dụng trong xi lanh thủy lực, máy bơm thủy lực và hệ thống điều khiển thủy lực, đảm bảo truyền tải và điều khiển điện hiệu quả trong các máy móc như:
Máy ép thủy lực
Máy xúc
Xe nâng
Máy móc nông nghiệp
Trong các hệ thống khí nén, các ống này đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền khí nén hoặc khí để cung cấp năng lượng cho các bộ phận khí nén khác nhau.Chúng được ứng dụng trong các xi lanh khí nén, van khí nén, hệ thống điều khiển không khí, góp phần vào hoạt động của các thiết bị như:
Bộ truyền động khí nén
Máy nén khí
Dụng cụ khí nén
Robotics và hệ thống tự động hóa
Trong ngành công nghiệp ô tô, ống EN10305-1 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống phun nhiên liệu, hệ thống phanh và hệ thống lái.Chúng cung cấp hỗ trợ cấu trúc và khả năng truyền chất lỏng trong xe, đảm bảo an toàn, hiệu suất và độ tin cậy trên đường.
Ống EN10305-1 được sử dụng trong máy móc xây dựng cho các ứng dụng như máy xúc thủy lực, cần cẩu và máy bơm bê tông.Chúng tạo điều kiện thuận lợi cho sự chuyển động của chất lỏng thủy lực để cung cấp năng lượng và kiểm soát hoạt động của máy móc hạng nặng, cho phép các quy trình xây dựng hiệu quả tại chỗ.
Trong máy móc nông nghiệp, những ống này được sử dụng trong các hệ thống thủy lực cho các ứng dụng như máy kéo, máy gặt và hệ thống tưới tiêu.Chúng góp phần vận hành hiệu quả các thiết bị nông nghiệp, nâng cao năng suất và hiệu suất trong hoạt động nông nghiệp.
Ngoài các ngành công nghiệp đã đề cập, ống EN10305-1 còn được sử dụng rộng rãi trong các máy móc và thiết bị công nghiệp khác nhau, bao gồm:
Máy móc sản xuất
Thiết bị xử lý vật liệu
Máy móc khai thác mỏ
Thiết bị hàng hải và ngoài khơi
Các ống dẫn khí nén thủy lực EN10305-1 E235, E255 và E355 mang lại hiệu suất, độ tin cậy và tính linh hoạt chưa từng có cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng.Với chất lượng vật liệu vượt trội, kỹ thuật chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, những ống này đảm bảo truyền chất lỏng hiệu quả, tính toàn vẹn của hệ thống và độ bền lâu dài, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho hệ thống thủy lực và khí nén.