thép hợp kim
theo yêu cầu
theo yêu cầu
Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
Hình ảnh chi tiết:
Ống thép hợp kim crôm được biết đến với độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn và va đập.Các loại phổ biến bao gồm 4130, 4140, 30CrMo và 42CrMo, mỗi loại có đặc tính cụ thể giúp chúng phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Thành phần: 0,28-0,33% Carbon, 0,40-0,60% Mangan, 0,80-1,10% Crom, 0,15-0,25% Molypden
Tính chất cơ học: Độ bền cao, khả năng hàn tốt và độ dẻo dai.Thường được sử dụng trong ngành hàng không và xe thể thao.
Các ứng dụng: Giá đỡ động cơ máy bay, lồng cuộn, khung xe đạp và các bộ phận chịu ứng suất cao khác.
Thành phần: 0,38-0,43% Carbon, 0,75-1,00% Mangan, 0,80-1,10% Crom, 0,15-0,25% Molypden
Tính chất cơ học: Độ bền mỏi cao, độ dẻo dai tuyệt vời và khả năng chống mài mòn tốt.Nó bền hơn 4130 do hàm lượng carbon cao hơn.
Các ứng dụng: Trục, bánh răng, trục xoay, bu lông cường độ cao và các bộ phận chịu tải nặng khác.
Thành phần: 0,26-0,34% Carbon, 0,40-0,70% Mangan, 0,90-1,20% Crom, 0,15-0,25% Molypden
Tính chất cơ học: Độ cứng tốt, độ bền cao và độ bền va đập.Nó cung cấp độ dẻo và khả năng hàn tốt.
Các ứng dụng: Các bộ phận kết cấu, bộ phận máy bay và bộ phận máy móc chịu ứng suất cao.
Thành phần: 0,38-0,45% Carbon, 0,60-0,90% Mangan, 0,90-1,20% Crom, 0,15-0,25% Molypden
Tính chất cơ học: Độ bền vượt trội, độ dẻo dai tuyệt vời và độ bền mỏi cao.Nó cung cấp độ cứng vượt trội và sức mạnh đồng đều.
Các ứng dụng: Các bộ phận máy có độ bền cao, linh kiện ô tô và kết cấu kỹ thuật.
Ống thép hợp kim crôm có thể được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cả quy trình liền mạch và hàn.
Các phương pháp xử lý nhiệt thông thường bao gồm chuẩn hóa, làm nguội và ủ, giúp tăng cường các tính chất cơ học như độ cứng và độ bền.
Những ống này có nhiều đường kính và độ dày thành khác nhau để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đa dạng.
Dung sai kích thước chính xác đảm bảo các ống đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp cụ thể về tính đồng nhất và khả năng tương thích.
Được sử dụng rộng rãi trong lồng cuộn, trục truyền động và các bộ phận treo do tỷ lệ cường độ trên trọng lượng và độ bền cao.
Được ưu tiên cho các bộ phận kết cấu và động cơ yêu cầu hiệu suất và độ tin cậy cao.
Được sử dụng trong chế tạo trục, bánh răng và các bộ phận khác đòi hỏi độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
Ống trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng, bao gồm:
Kiểm tra độ bền kéo và độ cứng: Để đo độ bền và độ cứng.
Kiểm tra tác động: Để đánh giá độ bền và khả năng chống va đập.
Kiểm tra không phá hủy: Chẳng hạn như kiểm tra siêu âm để phát hiện sai sót bên trong.
Mỗi ống được đánh dấu bằng thông tin cần thiết, bao gồm cấp độ, kích thước và số nhiệt để truy xuất nguồn gốc.
Tài liệu chứng nhận cung cấp thành phần hóa học chi tiết, tính chất cơ học và kết quả thử nghiệm để đảm bảo tuân thủ các thông số kỹ thuật.
Các ống thép tròn hợp kim crom 4130, 4140, 30CrMo và 42CrMo mang đến sự kết hợp giữa độ bền cao, độ dẻo dai và các tính chất cơ học tuyệt vời.Những đặc điểm này làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong lĩnh vực ô tô, hàng không vũ trụ và máy móc công nghiệp.
Hình ảnh chi tiết:
Ống thép hợp kim crôm được biết đến với độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn và va đập.Các loại phổ biến bao gồm 4130, 4140, 30CrMo và 42CrMo, mỗi loại có đặc tính cụ thể giúp chúng phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Thành phần: 0,28-0,33% Carbon, 0,40-0,60% Mangan, 0,80-1,10% Crom, 0,15-0,25% Molypden
Tính chất cơ học: Độ bền cao, khả năng hàn tốt và độ dẻo dai.Thường được sử dụng trong ngành hàng không và xe thể thao.
Các ứng dụng: Giá đỡ động cơ máy bay, lồng cuộn, khung xe đạp và các bộ phận chịu ứng suất cao khác.
Thành phần: 0,38-0,43% Carbon, 0,75-1,00% Mangan, 0,80-1,10% Crom, 0,15-0,25% Molypden
Tính chất cơ học: Độ bền mỏi cao, độ dẻo dai tuyệt vời và khả năng chống mài mòn tốt.Nó bền hơn 4130 do hàm lượng carbon cao hơn.
Các ứng dụng: Trục, bánh răng, trục xoay, bu lông cường độ cao và các bộ phận chịu tải nặng khác.
Thành phần: 0,26-0,34% Carbon, 0,40-0,70% Mangan, 0,90-1,20% Crom, 0,15-0,25% Molypden
Tính chất cơ học: Độ cứng tốt, độ bền cao và độ bền va đập.Nó cung cấp độ dẻo và khả năng hàn tốt.
Các ứng dụng: Các bộ phận kết cấu, bộ phận máy bay và bộ phận máy móc chịu ứng suất cao.
Thành phần: 0,38-0,45% Carbon, 0,60-0,90% Mangan, 0,90-1,20% Crom, 0,15-0,25% Molypden
Tính chất cơ học: Độ bền vượt trội, độ dẻo dai tuyệt vời và độ bền mỏi cao.Nó cung cấp độ cứng vượt trội và sức mạnh đồng đều.
Các ứng dụng: Các bộ phận máy có độ bền cao, linh kiện ô tô và kết cấu kỹ thuật.
Ống thép hợp kim crôm có thể được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cả quy trình liền mạch và hàn.
Các phương pháp xử lý nhiệt thông thường bao gồm chuẩn hóa, làm nguội và ủ, giúp tăng cường các tính chất cơ học như độ cứng và độ bền.
Những ống này có nhiều đường kính và độ dày thành khác nhau để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đa dạng.
Dung sai kích thước chính xác đảm bảo các ống đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp cụ thể về tính đồng nhất và khả năng tương thích.
Được sử dụng rộng rãi trong lồng cuộn, trục truyền động và các bộ phận treo do tỷ lệ cường độ trên trọng lượng và độ bền cao.
Được ưu tiên cho các bộ phận kết cấu và động cơ yêu cầu hiệu suất và độ tin cậy cao.
Được sử dụng trong chế tạo trục, bánh răng và các bộ phận khác đòi hỏi độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
Ống trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng, bao gồm:
Kiểm tra độ bền kéo và độ cứng: Để đo độ bền và độ cứng.
Kiểm tra tác động: Để đánh giá độ bền và khả năng chống va đập.
Kiểm tra không phá hủy: Chẳng hạn như kiểm tra siêu âm để phát hiện sai sót bên trong.
Mỗi ống được đánh dấu bằng thông tin cần thiết, bao gồm cấp độ, kích thước và số nhiệt để truy xuất nguồn gốc.
Tài liệu chứng nhận cung cấp thành phần hóa học chi tiết, tính chất cơ học và kết quả thử nghiệm để đảm bảo tuân thủ các thông số kỹ thuật.
Các ống thép tròn hợp kim crom 4130, 4140, 30CrMo và 42CrMo mang đến sự kết hợp giữa độ bền cao, độ dẻo dai và các tính chất cơ học tuyệt vời.Những đặc điểm này làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong lĩnh vực ô tô, hàng không vũ trụ và máy móc công nghiệp.