Hình ảnh chi tiết:
Giới thiệu:
Ống thép 4130 và 4140 là những lựa chọn phổ biến trong ngành sản xuất nhờ độ bền tuyệt vời, tính linh hoạt và phạm vi ứng dụng rộng rãi.Những ống thép hợp kim này được biết đến với độ bền, khả năng chống mài mòn và khả năng thích ứng với các mục đích sử dụng công nghiệp và kỹ thuật khác nhau.Trong trang chi tiết này, chúng ta sẽ khám phá các tính năng, thông số kỹ thuật và ứng dụng chính của ống thép 4130 và 4140.
Các tính năng chính:
Ống thép 4130 và 4140 có chung một số tính năng đáng chú ý khiến chúng có giá trị trong nhiều ứng dụng:
Tính năng | Sự miêu tả |
---|---|
Cường độ cao | Cả hai ống thép 4130 và 4140 đều có độ bền kéo tuyệt vời, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng có ứng suất cao. |
Thành phần hợp kim | Được hợp kim với crom và molypden, chúng giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, độ dẻo dai và độ bền mỏi. |
Có thể xử lý nhiệt | Những hợp kim này có thể được xử lý nhiệt để cải thiện các tính chất cơ học, bao gồm độ cứng và độ dẻo. |
Có thể hàn | Ống thép 4130 và 4140 có thể hàn được, cho phép lựa chọn thiết kế và chế tạo linh hoạt. |
Ứng dụng đa năng | Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như hàng không vũ trụ, ô tô, xây dựng và sản xuất máy móc. |
Thông số kỹ thuật:Thông số kỹ thuật của ống thép 4130 và 4140 có thể khác nhau tùy theo ứng dụng dự kiến.Dưới đây là một số thông số kỹ thuật phổ biến:
Thành phần hợp kim: Thép 4130 chứa 0,28-0,33% carbon, 0,4-0,6% mangan, 0,025% phốt pho, 0,025% lưu huỳnh, 0,15-0,35% silicon, 0,8-1,10% crom và 0,15-0,25% molypden.Thép 4140 chứa 0,38-0,43% carbon, 0,75-1,00% mangan, 0,025% phốt pho, 0,025% lưu huỳnh, 0,15-0,35% silicon, 0,8-1,10% crom và 0,15-0,25% molypden.
Phạm vi đường kính ngoài: Thường có sẵn từ 1/4 inch (6,35 mm) đến 12 inch (304,8 mm).
Phạm vi độ dày của tường: Thường có sẵn từ 0,035 inch (0,89 mm) đến 2 inch (50,8 mm).
Chiều dài: Độ dài tùy chỉnh thường dao động từ 6 mét đến 12 mét.
Xử lý nhiệt: Ống có thể được cung cấp trong điều kiện thường hóa, ủ, hoặc làm nguội và ủ.
Các ứng dụng:Ống thép 4130 và 4140 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Hàng không vũ trụ: Trong sản xuất các bộ phận máy bay, thiết bị hạ cánh và các bộ phận kết cấu.
Ô tô: Để sản xuất trục, trục truyền động và các bộ phận quan trọng khác.
Xây dựng: Trong ngành xây dựng để hỗ trợ kết cấu, chẳng hạn như khung xây dựng.
Sản xuất máy móc: Để chế tạo các bánh răng, trục chính xác và các bộ phận máy khác.
Dầu khí: Trong các dụng cụ khoan lỗ, vòng cổ khoan và các thiết bị mỏ dầu khác.
Những ống thép này rất được ưa chuộng do sự kết hợp tuyệt vời giữa sức mạnh, độ dẻo dai và tính linh hoạt, khiến chúng trở thành nguồn tài nguyên quý giá trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Để biết thêm thông tin về ống thép 4130 và 4140, cũng như các tùy chọn tùy chỉnh cụ thể, vui lòng liên hệ với đội ngũ giàu kinh nghiệm của chúng tôi.Chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp phù hợp để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn.
Hình ảnh chi tiết:
Giới thiệu:
Ống thép 4130 và 4140 là những lựa chọn phổ biến trong ngành sản xuất nhờ độ bền tuyệt vời, tính linh hoạt và phạm vi ứng dụng rộng rãi.Những ống thép hợp kim này được biết đến với độ bền, khả năng chống mài mòn và khả năng thích ứng với các mục đích sử dụng công nghiệp và kỹ thuật khác nhau.Trong trang chi tiết này, chúng ta sẽ khám phá các tính năng, thông số kỹ thuật và ứng dụng chính của ống thép 4130 và 4140.
Các tính năng chính:
Ống thép 4130 và 4140 có chung một số tính năng đáng chú ý khiến chúng có giá trị trong nhiều ứng dụng:
Tính năng | Sự miêu tả |
---|---|
Cường độ cao | Cả hai ống thép 4130 và 4140 đều có độ bền kéo tuyệt vời, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng có ứng suất cao. |
Thành phần hợp kim | Được hợp kim với crom và molypden, chúng giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, độ dẻo dai và độ bền mỏi. |
Có thể xử lý nhiệt | Những hợp kim này có thể được xử lý nhiệt để cải thiện các tính chất cơ học, bao gồm độ cứng và độ dẻo. |
Có thể hàn | Ống thép 4130 và 4140 có thể hàn được, cho phép lựa chọn thiết kế và chế tạo linh hoạt. |
Ứng dụng đa năng | Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như hàng không vũ trụ, ô tô, xây dựng và sản xuất máy móc. |
Thông số kỹ thuật:Thông số kỹ thuật của ống thép 4130 và 4140 có thể khác nhau tùy theo ứng dụng dự kiến.Dưới đây là một số thông số kỹ thuật phổ biến:
Thành phần hợp kim: Thép 4130 chứa 0,28-0,33% carbon, 0,4-0,6% mangan, 0,025% phốt pho, 0,025% lưu huỳnh, 0,15-0,35% silicon, 0,8-1,10% crom và 0,15-0,25% molypden.Thép 4140 chứa 0,38-0,43% carbon, 0,75-1,00% mangan, 0,025% phốt pho, 0,025% lưu huỳnh, 0,15-0,35% silicon, 0,8-1,10% crom và 0,15-0,25% molypden.
Phạm vi đường kính ngoài: Thường có sẵn từ 1/4 inch (6,35 mm) đến 12 inch (304,8 mm).
Phạm vi độ dày của tường: Thường có sẵn từ 0,035 inch (0,89 mm) đến 2 inch (50,8 mm).
Chiều dài: Độ dài tùy chỉnh thường dao động từ 6 mét đến 12 mét.
Xử lý nhiệt: Ống có thể được cung cấp trong điều kiện thường hóa, ủ, hoặc làm nguội và ủ.
Các ứng dụng:Ống thép 4130 và 4140 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Hàng không vũ trụ: Trong sản xuất các bộ phận máy bay, thiết bị hạ cánh và các bộ phận kết cấu.
Ô tô: Để sản xuất trục, trục truyền động và các bộ phận quan trọng khác.
Xây dựng: Trong ngành xây dựng để hỗ trợ kết cấu, chẳng hạn như khung xây dựng.
Sản xuất máy móc: Để chế tạo các bánh răng, trục chính xác và các bộ phận máy khác.
Dầu khí: Trong các dụng cụ khoan lỗ, vòng cổ khoan và các thiết bị mỏ dầu khác.
Những ống thép này rất được ưa chuộng do sự kết hợp tuyệt vời giữa sức mạnh, độ dẻo dai và tính linh hoạt, khiến chúng trở thành nguồn tài nguyên quý giá trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Để biết thêm thông tin về ống thép 4130 và 4140, cũng như các tùy chọn tùy chỉnh cụ thể, vui lòng liên hệ với đội ngũ giàu kinh nghiệm của chúng tôi.Chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp phù hợp để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn.