Thép carbon
GB/T3639
10/20/16Mn/35/45/30CrMo/42CrMo/vv
Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
Chi tiết Hình ảnh
Thông số sản phẩm
Lớp thép | Thành phần hóa học% | |||||
C | Sĩ | Mn | P | S | Al | |
≤ | ≥ | |||||
10#/1010 | 0,07-0,13 | 0,17-0,37 | 0,35-0,65 | 0.035 | 0.035 | / |
20#/1020 | 0,17-0,24 | 0,17-0,37 | 0,35-0,65 | 0.035 | 0.035 | / |
ST35/E235 | ≦ 0,17 | 0.35 | ≧0,04 | 0.025 | 0.025 | / |
ST45 | ≦ 0,21 | ≦ 0,35 | ≧0,04 | 0.025 | 0.025 | / |
45#/ 1045/S45C | 0,42-0,50 | 0,17-0,37 | 0,50-0,80 | 0.035 | 0.035 | / |
Q345B | .20,2 | .50,5 | 1,00-1,60 | 0.03 | 0.03 | / |
SKTM13C | .250,25 | .30,35 | 0,3-0,9 | 0.04 | 0.04 | / |
ST52/E355 | .20,22 | .50,55 | 1,6 | 0.025 | 0.025 | / |
Ống mài xi lanh thủy lực | |||||
bên trong Dia (mm) | Dung sai ID (mm) | Dung sai WT (mm) | |||
H7 | H8 | H9 | H10 | ||
30 | +0,021/0 | +0,033/0 | +0,052/0 | +0,084/0 | ±7,5% >210mm ±10% |
30 - 50 | +0,025/0 | +0,039/0 | +0,062/0 | +0,100/0 | |
50 - 80 | +0,030/0 | +0,046/0 | +0,074/0 | +0,120/0 | |
80 - 120 | +0,035/0 | +0,054/0 | +0,087/0 | +0,140/0 | |
120 - 180 | +0,040/0 | +0,063/0 | +0,100/0 | +0,160/0 | |
180 - 250 | +0,046/0 | +0,072/0 | +0.115/0 | +0,185/0 |
Ống xi lanh thủy lực:
Ống xi lanh thủy lực, thường được gọi là ống hoặc thùng xi lanh thủy lực, là thành phần chính trong hệ thống thủy lực, trong đó nó đóng vai trò là thành phần cấu trúc chính của xi lanh thủy lực. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi áp suất thủy lực thành lực cơ học hoặc chuyển động. Dưới đây là mô tả chi tiết về ống xi lanh thủy lực:
1. Thành phần nguyên liệu:
Ống xi lanh thủy lực thường được chế tạo từ thép chất lượng cao, có thể bao gồm nhiều loại khác nhau như thép carbon, thép không gỉ hoặc thép hợp kim. Việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống thủy lực.
2. Xây dựng liền mạch:
Những ống này thường liền mạch, nghĩa là chúng không có đường nối hàn. Cấu trúc liền mạch đảm bảo độ bền đồng đều và loại bỏ nguy cơ điểm yếu, điều cần thiết để xử lý áp suất thủy lực cao.
3. Kích thước và dung sai chính xác:
Ống xi lanh thủy lực được sản xuất với kích thước cực kỳ chính xác, đảm bảo vừa khít bên trong vỏ xi lanh thủy lực. Dung sai chặt chẽ là rất quan trọng để ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng và đảm bảo vận hành hệ thống thủy lực hiệu quả.
4. Khả năng chịu áp suất cao:
Hệ thống thủy lực thường hoạt động dưới áp suất cao và những đường ống này được thiết kế để chịu được những áp lực này mà không bị biến dạng, vỡ hoặc rò rỉ.
5. Chống ăn mòn:
Nhiều ống xi lanh thủy lực được chế tạo từ thép với các phương pháp xử lý hoặc phủ chống ăn mòn để bảo vệ chống gỉ và oxy hóa. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn.
6. Tùy chỉnh:
Những ống này có nhiều kích cỡ khác nhau và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu về chiều dài và đường kính cụ thể. Tùy chỉnh cho phép điều chỉnh xi lanh thủy lực theo nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
7. Mài hoặc bào và đánh bóng con lăn:
Một số ống xi lanh thủy lực trải qua quá trình mài giũa hoặc mài mòn và đánh bóng bằng con lăn để cải thiện độ hoàn thiện bề mặt bên trong. Điều này dẫn đến nội thất mượt mà hơn, giảm ma sát và tạo điều kiện cho dòng chất lỏng chảy hiệu quả trong xi lanh.
8. Kết nối cuối:
Ống xi lanh thủy lực có các kết nối cuối được tiêu chuẩn hóa cho phép dễ dàng gắn vào các bộ phận khác của xi lanh thủy lực, chẳng hạn như thanh piston và phụ kiện thủy lực. Những kết nối này đảm bảo lắp ráp an toàn và không bị rò rỉ.
9. Ứng dụng:
Hệ thống thủy lực ô tô: Trong ô tô hiện đại, hệ thống thủy lực được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trợ lực lái, hệ thống treo, hệ thống phanh và hệ thống nâng thủy lực. Ống xi lanh thủy lực bằng thép carbon OD50 60mm GB/T3639 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống quan trọng này do hiệu suất tuyệt vời của nó , đảm bảo sự ổn định và an toàn của xe trong điều kiện làm việc phức tạp.
Máy móc xây dựng: Máy móc xây dựng, như máy xúc, cần cẩu, máy ủi, v.v., thường dựa vào hệ thống thủy lực để cung cấp năng lượng cơ học mạnh mẽ. Các ống xi lanh thủy lực được sử dụng trong các hệ thống thủy lực này yêu cầu phải có độ bền cao, chống mài mòn, chịu áp lực cao và các đặc tính khác, ống xi lanh thủy lực bằng thép carbon OD50 60mm GB / T3639 chỉ đáp ứng yêu cầu này.
Máy móc nông nghiệp: Trong máy móc nông nghiệp, hệ thống thủy lực được sử dụng rộng rãi trong máy kéo, máy gieo hạt, máy gặt và các thiết bị khác, ống xi lanh thủy lực OD50 60mm dành cho các thiết bị này để hỗ trợ năng lượng mạnh mẽ đảm bảo thiết bị vận hành hiệu quả.
Hàng không vũ trụ và quân sự: Trong một số ứng dụng đòi hỏi khắt khe, chẳng hạn như hàng không vũ trụ, quân sự, v.v., độ tin cậy của hệ thống thủy lực là rất quan trọng, ống xi lanh thủy lực bằng thép carbon OD50 60mm GB / T3639 cũng được sử dụng trong hệ thống thủy lực của các lĩnh vực này do tính chất của nó khả năng chịu áp lực tuyệt vời và ổn định.
10. Kiểm soát chất lượng:
Các nhà sản xuất ống xi lanh thủy lực thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng mỗi ống đáp ứng các tiêu chuẩn chính xác về kích thước, tính chất cơ học và độ hoàn thiện bề mặt.
Tóm lại, ống xi lanh thủy lực là nền tảng của hệ thống thủy lực, cho phép chuyển đổi áp suất thủy lực thành lực cơ học. Các đặc tính của chúng, bao gồm độ chính xác, độ bền, khả năng chống ăn mòn và các tùy chọn tùy chỉnh, rất cần thiết để vận hành hệ thống thủy lực đáng tin cậy và hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp.
Chi tiết Hình ảnh
Thông số sản phẩm
Lớp thép | Thành phần hóa học% | |||||
C | Sĩ | Mn | P | S | Al | |
≤ | ≥ | |||||
10#/1010 | 0,07-0,13 | 0,17-0,37 | 0,35-0,65 | 0.035 | 0.035 | / |
20#/1020 | 0,17-0,24 | 0,17-0,37 | 0,35-0,65 | 0.035 | 0.035 | / |
ST35/E235 | ≦ 0,17 | 0.35 | ≧0,04 | 0.025 | 0.025 | / |
ST45 | ≦ 0,21 | ≦ 0,35 | ≧0,04 | 0.025 | 0.025 | / |
45#/ 1045/S45C | 0,42-0,50 | 0,17-0,37 | 0,50-0,80 | 0.035 | 0.035 | / |
Q345B | .20,2 | .50,5 | 1,00-1,60 | 0.03 | 0.03 | / |
SKTM13C | .250,25 | .30,35 | 0,3-0,9 | 0.04 | 0.04 | / |
ST52/E355 | .20,22 | .50,55 | 1,6 | 0.025 | 0.025 | / |
Ống mài xi lanh thủy lực | |||||
bên trong Dia (mm) | Dung sai ID (mm) | Dung sai WT (mm) | |||
H7 | H8 | H9 | H10 | ||
30 | +0,021/0 | +0,033/0 | +0,052/0 | +0,084/0 | ±7,5% >210mm ±10% |
30 - 50 | +0,025/0 | +0,039/0 | +0,062/0 | +0,100/0 | |
50 - 80 | +0,030/0 | +0,046/0 | +0,074/0 | +0,120/0 | |
80 - 120 | +0,035/0 | +0,054/0 | +0,087/0 | +0,140/0 | |
120 - 180 | +0,040/0 | +0,063/0 | +0,100/0 | +0,160/0 | |
180 - 250 | +0,046/0 | +0,072/0 | +0.115/0 | +0,185/0 |
Ống xi lanh thủy lực:
Ống xi lanh thủy lực, thường được gọi là ống hoặc thùng xi lanh thủy lực, là thành phần chính trong hệ thống thủy lực, trong đó nó đóng vai trò là thành phần cấu trúc chính của xi lanh thủy lực. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi áp suất thủy lực thành lực cơ học hoặc chuyển động. Dưới đây là mô tả chi tiết về ống xi lanh thủy lực:
1. Thành phần nguyên liệu:
Ống xi lanh thủy lực thường được chế tạo từ thép chất lượng cao, có thể bao gồm nhiều loại khác nhau như thép carbon, thép không gỉ hoặc thép hợp kim. Việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống thủy lực.
2. Xây dựng liền mạch:
Những ống này thường liền mạch, nghĩa là chúng không có đường nối hàn. Cấu trúc liền mạch đảm bảo độ bền đồng đều và loại bỏ nguy cơ điểm yếu, điều cần thiết để xử lý áp suất thủy lực cao.
3. Kích thước và dung sai chính xác:
Ống xi lanh thủy lực được sản xuất với kích thước cực kỳ chính xác, đảm bảo vừa khít bên trong vỏ xi lanh thủy lực. Dung sai chặt chẽ là rất quan trọng để ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng và đảm bảo vận hành hệ thống thủy lực hiệu quả.
4. Khả năng chịu áp suất cao:
Hệ thống thủy lực thường hoạt động dưới áp suất cao và những đường ống này được thiết kế để chịu được những áp lực này mà không bị biến dạng, vỡ hoặc rò rỉ.
5. Chống ăn mòn:
Nhiều ống xi lanh thủy lực được chế tạo từ thép với các phương pháp xử lý hoặc phủ chống ăn mòn để bảo vệ chống gỉ và oxy hóa. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn.
6. Tùy chỉnh:
Những ống này có nhiều kích cỡ khác nhau và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu về chiều dài và đường kính cụ thể. Tùy chỉnh cho phép điều chỉnh xi lanh thủy lực theo nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
7. Mài hoặc bào và đánh bóng con lăn:
Một số ống xi lanh thủy lực trải qua quá trình mài giũa hoặc mài mòn và đánh bóng bằng con lăn để cải thiện độ hoàn thiện bề mặt bên trong. Điều này dẫn đến nội thất mượt mà hơn, giảm ma sát và tạo điều kiện cho dòng chất lỏng chảy hiệu quả trong xi lanh.
8. Kết nối cuối:
Ống xi lanh thủy lực có các kết nối cuối được tiêu chuẩn hóa cho phép dễ dàng gắn vào các bộ phận khác của xi lanh thủy lực, chẳng hạn như thanh piston và phụ kiện thủy lực. Những kết nối này đảm bảo lắp ráp an toàn và không bị rò rỉ.
9. Ứng dụng:
Hệ thống thủy lực ô tô: Trong ô tô hiện đại, hệ thống thủy lực được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trợ lực lái, hệ thống treo, hệ thống phanh và hệ thống nâng thủy lực. Ống xi lanh thủy lực bằng thép carbon OD50 60mm GB/T3639 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống quan trọng này do hiệu suất tuyệt vời của nó , đảm bảo sự ổn định và an toàn của xe trong điều kiện làm việc phức tạp.
Máy móc xây dựng: Máy móc xây dựng, như máy xúc, cần cẩu, máy ủi, v.v., thường dựa vào hệ thống thủy lực để cung cấp năng lượng cơ học mạnh mẽ. Các ống xi lanh thủy lực được sử dụng trong các hệ thống thủy lực này yêu cầu phải có độ bền cao, chống mài mòn, chịu áp lực cao và các đặc tính khác, ống xi lanh thủy lực bằng thép carbon OD50 60mm GB / T3639 chỉ đáp ứng yêu cầu này.
Máy móc nông nghiệp: Trong máy móc nông nghiệp, hệ thống thủy lực được sử dụng rộng rãi trong máy kéo, máy gieo hạt, máy gặt và các thiết bị khác, ống xi lanh thủy lực OD50 60mm dành cho các thiết bị này để hỗ trợ năng lượng mạnh mẽ đảm bảo thiết bị vận hành hiệu quả.
Hàng không vũ trụ và quân sự: Trong một số ứng dụng đòi hỏi khắt khe, chẳng hạn như hàng không vũ trụ, quân sự, v.v., độ tin cậy của hệ thống thủy lực là rất quan trọng, ống xi lanh thủy lực bằng thép carbon OD50 60mm GB / T3639 cũng được sử dụng trong hệ thống thủy lực của các lĩnh vực này do tính chất của nó khả năng chịu áp lực tuyệt vời và ổn định.
10. Kiểm soát chất lượng:
Các nhà sản xuất ống xi lanh thủy lực thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng mỗi ống đáp ứng các tiêu chuẩn chính xác về kích thước, tính chất cơ học và độ hoàn thiện bề mặt.
Tóm lại, ống xi lanh thủy lực là nền tảng của hệ thống thủy lực, cho phép chuyển đổi áp suất thủy lực thành lực cơ học. Các đặc tính của chúng, bao gồm độ chính xác, độ bền, khả năng chống ăn mòn và các tùy chọn tùy chỉnh, rất cần thiết để vận hành hệ thống thủy lực đáng tin cậy và hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp.