Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
Hình ảnh chi tiết:
Thông số kỹ thuật:
Kích thước | |
OD (mm) | WT(mm) |
4 | 0.5 |
4.76 | 0.6 |
4.76 | 0.65 |
6 | 0.6 |
6 | 0.65 |
8 | 0.6 |
OD<8mm, sử dụng mạ kẽm nhúng nóng OD ≥ 8 mm, sử dụng lớp phủ kẽm điện tử (mạ kẽm) |
Kiểm tra kích thước | Dung sai trên Đường kính ngoài (mm) +0,03mm -0,03mm | |
Dung sai trên Độ dày của tường (mm) +0,03mm -0,01mm | ||
Kiểm tra kín khí | 1.6Mpa N2, không bị rò rỉ | |
Độ sạch bề mặt bên trong (cặn hòa tan) (cặn không hòa tan) | <50mg/m2 | |
CƠ KHÍ THÀNH PHẦN(%) | KÉO Rm(N/mm2) | ≥270 |
NĂNG LƯỢNG Liên quan(N/mm2) | ≥180 | |
KÉO DÀI A | (%) ≥14 | |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC(%) | C | .10,11% |
Mn | .40,4% | |
S | .030,03% | |
P | .030,03% | |
Xử lý bề mặt: mạ đồng, mạ kẽm, không có lớp phủ mịn |
Sự miêu tả:
Ống Bundy đồng là một loại ống kim loại được làm từ đồng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô và điện lạnh.Nó được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ dẫn nhiệt cao và độ bền.Dưới đây là mô tả về ống Bundy đồng:
1. Cấu tạo: Ống Bundy đồng thường được làm từ vật liệu đồng chất lượng cao.Nó được sản xuất bằng cách cuộn một dải đồng thành hình ống và sau đó nối các cạnh thông qua một quá trình như hàn đồng hoặc hàn.Ống thường được ủ để cải thiện độ dẻo và dễ uốn cong.
2. Chống ăn mòn: Ống đồng Bundy có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng có khả năng tiếp xúc với độ ẩm hoặc các chất ăn mòn.Nó chống lại sự hình thành rỉ sét và có thể chịu được tác động của các hóa chất và điều kiện môi trường khác nhau.
3. Độ dẫn nhiệt: Ống đồng Bundy có độ dẫn nhiệt cao, cho phép truyền nhiệt hiệu quả.Đặc tính này đặc biệt quan trọng trong hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí, nơi ống được sử dụng để vận chuyển chất làm lạnh và tạo điều kiện trao đổi nhiệt.
4. Độ bền: Ống Copper Bundy được biết đến với độ bền và tuổi thọ sử dụng lâu dài.Nó có thể chịu được áp lực cao và ứng suất cơ học mà không bị biến dạng hoặc rò rỉ.Nó cũng có khả năng chống rung và có thể xử lý các biến đổi nhiệt độ mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của nó.
5. Uốn và Tạo hình: Ống Bundy đồng có tính dẻo cao và có thể dễ dàng uốn cong và tạo thành nhiều hình dạng khác nhau mà không cần đến máy móc phức tạp.Tính linh hoạt này cho phép dễ dàng cài đặt và tùy chỉnh để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
6. Ứng dụng: Ống Bundy đồng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô như dây phanh, dây dẫn nhiên liệu và hệ thống thủy lực.Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí để sản xuất và truyền không khí lạnh.Ngoài ra, nó có thể được tìm thấy trong các hệ thống ống nước và sưởi ấm, nơi khả năng chống ăn mòn và tính dẫn nhiệt của nó rất có lợi.
Tóm lại, ống Bundy đồng là loại ống đồng bền và chống ăn mòn được sử dụng trong các ứng dụng ô tô và điện lạnh.Cấu trúc, khả năng chống ăn mòn, tính dẫn nhiệt, độ bền và dễ uốn cong khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ngành công nghiệp khác nhau.
Hình ảnh chi tiết:
Thông số kỹ thuật:
Kích thước | |
OD (mm) | WT(mm) |
4 | 0.5 |
4.76 | 0.6 |
4.76 | 0.65 |
6 | 0.6 |
6 | 0.65 |
8 | 0.6 |
OD<8mm, sử dụng mạ kẽm nhúng nóng OD ≥ 8 mm, sử dụng lớp phủ kẽm điện tử (mạ kẽm) |
Kiểm tra kích thước | Dung sai trên Đường kính ngoài (mm) +0,03mm -0,03mm | |
Dung sai trên Độ dày của tường (mm) +0,03mm -0,01mm | ||
Kiểm tra kín khí | 1.6Mpa N2, không bị rò rỉ | |
Độ sạch bề mặt bên trong (cặn hòa tan) (cặn không hòa tan) | <50mg/m2 | |
CƠ KHÍ THÀNH PHẦN(%) | KÉO Rm(N/mm2) | ≥270 |
NĂNG LƯỢNG Liên quan(N/mm2) | ≥180 | |
KÉO DÀI A | (%) ≥14 | |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC(%) | C | .10,11% |
Mn | .40,4% | |
S | .030,03% | |
P | .030,03% | |
Xử lý bề mặt: mạ đồng, mạ kẽm, không có lớp phủ mịn |
Sự miêu tả:
Ống Bundy đồng là một loại ống kim loại được làm từ đồng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô và điện lạnh.Nó được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ dẫn nhiệt cao và độ bền.Dưới đây là mô tả về ống Bundy đồng:
1. Cấu tạo: Ống Bundy đồng thường được làm từ vật liệu đồng chất lượng cao.Nó được sản xuất bằng cách cuộn một dải đồng thành hình ống và sau đó nối các cạnh thông qua một quá trình như hàn đồng hoặc hàn.Ống thường được ủ để cải thiện độ dẻo và dễ uốn cong.
2. Chống ăn mòn: Ống đồng Bundy có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng có khả năng tiếp xúc với độ ẩm hoặc các chất ăn mòn.Nó chống lại sự hình thành rỉ sét và có thể chịu được tác động của các hóa chất và điều kiện môi trường khác nhau.
3. Độ dẫn nhiệt: Ống đồng Bundy có độ dẫn nhiệt cao, cho phép truyền nhiệt hiệu quả.Đặc tính này đặc biệt quan trọng trong hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí, nơi ống được sử dụng để vận chuyển chất làm lạnh và tạo điều kiện trao đổi nhiệt.
4. Độ bền: Ống Copper Bundy được biết đến với độ bền và tuổi thọ sử dụng lâu dài.Nó có thể chịu được áp lực cao và ứng suất cơ học mà không bị biến dạng hoặc rò rỉ.Nó cũng có khả năng chống rung và có thể xử lý các biến đổi nhiệt độ mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của nó.
5. Uốn và Tạo hình: Ống Bundy đồng có tính dẻo cao và có thể dễ dàng uốn cong và tạo thành nhiều hình dạng khác nhau mà không cần đến máy móc phức tạp.Tính linh hoạt này cho phép dễ dàng cài đặt và tùy chỉnh để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
6. Ứng dụng: Ống Bundy đồng thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô như dây phanh, dây dẫn nhiên liệu và hệ thống thủy lực.Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí để sản xuất và truyền không khí lạnh.Ngoài ra, nó có thể được tìm thấy trong các hệ thống ống nước và sưởi ấm, nơi khả năng chống ăn mòn và tính dẫn nhiệt của nó rất có lợi.
Tóm lại, ống Bundy đồng là loại ống đồng bền và chống ăn mòn được sử dụng trong các ứng dụng ô tô và điện lạnh.Cấu trúc, khả năng chống ăn mòn, tính dẫn nhiệt, độ bền và dễ uốn cong khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ngành công nghiệp khác nhau.